Dầu tuần hoàn Total Cortis MS 100,150,220,320,460,680

Total Cortis MS – dòng sản phẩm gốc khoáng chống mài mòn không tro. Total Cortis MS  đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của các ổ đỡ thủy động lực học của MORGOIL và DANIELI sử dụng trong các máy cán lăn

  •  Đặt một câu hỏi

    Dầu tuần hoàn Total Cortis MS 100,150,220,320,460,680

    Đặt một câu hỏi

      ... người đang xem nội dung này

      Chia sẻ
    Trust

    Thông số kỹ thuật:

    Dầu tuần hoàn gốc khoáng chống mài mòn không tro

    Ứng Dụng

    • Dầu nhờn chống mài mòn đa dụng
    • Total Cortis MS là loại dầu tuần hoàn chống mài mòn đa dụng.
    • Total Cortis MS đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của các ổ đỡ thủy động lựchọc của MORGOIL và DANIELI sử dụng trong các máy cán lăn.

    Hiệu năng

    • Tiêu chuẩn của các nhà sản xuất
    • Các ổ đỡ DANIELI BGV và ESS.
    • Dầu bôi trơn MORGOIL và dầu bôi trơn cao cấp MORGOIL.

    Ưu Điểm

    • Độ ổn định nhiệt và độ bền ôxi hóa xuất sắc: kéo dài chu kỳ thay dầu.
    • Có khả năng khử nhũ rất tốt ở cả nhiệt độ cao và thấp. Đạt được thí nghiệm kiểm tra tính khử nhũ của UEC.
    • Chức năng chống mài mòn rất tốt.
    • Dầu nhờn không phụ gia EP do đó cung cấp bảo vệ chống ăn mòn và gỉ sét tốt ở nhiệt độ cao.
    • Phụ gia không tro cùng với độ ổn định thủy phân cao: ngăn việc tạo cặn và duy trì tính năng lọc tốt.

    Vận chuyển – sức khỏe – an toàn

    • Tham khảo MSDS do Công Ty TNHH Total Việt Nam cung cấp.

    Đặc Tính Kỹ Thuật

    Các đặc tính tiêu biểu Phương pháp Đơn vị tính CORTIS MS
    100 150 220 320 460 680
    Độ nhớt ở 40°C ISO 3104 mm2/s 100 150 220 320 460 680
    Tỷ trọng ở 15°C ISO 3675 kg/m3 888 893 898 903 907 916
    Chỉ số độ nhớt ISO 2909 98 96 95 95 95 88
    Điểm chớp cháy cốc hở ISO 2592 °C 275 285 300 300 300 320
    Điểm đông đặc ISO 3016 °C -18 -12 -12 -12 -12 -9
    Tính khử nhũ ở 82°C ASTM D 1401 phút cho 3 ml 3 3 4 6 12 15
    Tính khử nhũ ở 52°C Nước tự do ASTM D 2711 ml 41 40 36 33 27 30
    Nước trong dầu % 0,60 0,80 2,40 3,0 4,8 4
    Nhũ tương ml 0 0 0 0 0 1
    Thử nghiệm FZG (mức hỏng) DIN 51354/2  12 >12 >12 >12 >12 >12
    Close My Cart
    Close Wishlist
    Close Recently Viewed
    Close
    Close
    Danh mục