Dầu turbine gốc khoáng Total Preslia 32,46,68,100

Total Preslia 32 46 68 100 – dòng sản phẩm gốc khoáng. Total Preslia được thiết kế đặc biệt để bôi trơn cho: Turbine: hơi, khí, liên hợp và thủy lực.Hộp giảm tốc, máy nén khí ly tâm, các mạch điều khiển, máy tăng áp có đường dầu riêng biệt.

  •  Đặt một câu hỏi

    Dầu turbine gốc khoáng Total Preslia 32,46,68,100

    Đặt một câu hỏi

      ... người đang xem nội dung này

      Chia sẻ
    Trust

    Bao bì: Phuy 208 lít

    Thông số kỹ thuật:

    Dầu turbine gốc khoáng

    Ứng Dụng

    • Các turbine có hộp số
    • Các hệ thống điều khiển
    • Dầu Total Preslia được thiết kế đặc biệt để bôi trơn cho:

    – Turbine: hơi, khí, liên hợp và thủy lực.

    – Hộp giảm tốc.

    – Máy nén khí ly tâm.

    – Các mạch điều khiển.

    – Máy tăng áp có đường dầu riêng biệt.

    Tiêu Chuẩn

    • Các tiêu chuẩn quốc tế
    • OEM
    •  ISO 6743-5 TSA/TSE/TGA/TGB/TGE/TGSB
    •  Tùy thuộc vào từng cấp độ nhớt: dầu Total Preslia đáp ứng được các yêu cầu phân loại và các chỉ tiêu sau:

    – ALSTOM HTGD 90117

    – ALSTOM HYDRO HTWT 600050

    – GENERAL ELECTRIC GEK 27070, GEK 28143 B, GEK 46506 E, GEK 32568 F.

    – MAN ENERGIE ME-TTS 001/18/92

    – MAN Turbo SPD 10000494596

    – SIEMENS TVL 901304

    – SOLAR ES 9-224W Class II

    – SKODA, TURBINY PLZEN

    Ưu Điểm

    • Chu kỳ thay dầu dài
    • Bảo trì đơn giản
    • Chống lão hóa
    • Hiệu quả tách nước và tách khí, chống tạo bọt và chống ôxi hóa cao.
    • Tính chống mài mòn cao cho phép bôi trơn hộp số được dẫn động bởi turbine.
    • Hiệu suất chống ăn mòn và chống gỉ sét cao.
    • Có các đặc tính thủy lực đặc biệt quan trọng là độ ổn định thủy phân và khả năng lọc tốt (khi có hoặc không có sự hiện diện của nước).

    Đặc Tính Kỹ Thuật

    Các đặc tính tiêu biểu Phương pháp Đơn vị tính PRESLIA
    32 46 68 100
    Tỷ trọng ở 15°C ISO 3675 kg/m3 870 875 884 886
    Độ nhớt ở 40°C ISO 3104 mm2/s 32 46 68 100
    Độ nhớt ở 100°C ISO 3104 mm2/s 5,4 6,8 8,7 11,4
    Chỉ số độ nhớt ISO 2909 100 100 100 100
    Điểm chớp cháy cốc hở ISO 2592 °C 218 230 240 250
    Điểm đông đặc ISO 3016 °C – 12 – 9 – 9 – 9
    Tính khử nhũ ISO 6614 Phút 5 5 <10 <10
    Close My Cart
    Close Wishlist
    Close Recently Viewed
    Close
    Close
    Danh mục